Từ điển Trần Văn Chánh
佴 - nại
(Họ) Nại.

Từ điển Trần Văn Chánh
佴 - nhị
(văn) Đặt để, dừng lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佴 - nại
Họ người — Một âm là Nhị. Xem Nhị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佴 - nhị
Số hai — Hạng thứ — Như chữ Nhị 二 — Một âm là Nại. Họ người.